Lâm nghiệp là gì? Các công bố khoa học về Lâm nghiệp

Lâm nghiệp là ngành khoa học và kỹ thuật quản lý, trồng, khai thác và bảo vệ rừng, hướng tới sử dụng tài nguyên thiên nhiên hiệu quả và bền vững. Ngành này bao gồm các hoạt động từ trồng rừng, phục hồi rừng đến phát triển lâm sản và dịch vụ môi trường, góp phần cân bằng sinh thái toàn cầu.

Định nghĩa về Lâm nghiệp

Lâm nghiệp là ngành khoa học và kỹ thuật tập trung vào nghiên cứu, quản lý, bảo vệ và khai thác tài nguyên rừng theo cách có hệ thống và bền vững. Đây không chỉ là một ngành sản xuất cung cấp gỗ và lâm sản mà còn là lĩnh vực mang tính liên ngành, liên quan trực tiếp đến sinh thái học, khí hậu học, kinh tế học và xã hội học. Trong nhiều tài liệu quốc tế, lâm nghiệp được mô tả là khoa học về “quản lý hệ sinh thái rừng” hơn là chỉ đơn thuần trồng và chặt cây.

Các hoạt động chính trong lâm nghiệp bao gồm: trồng rừng, tái sinh rừng, chăm sóc và phục hồi các khu rừng suy thoái, khai thác gỗ và sản phẩm ngoài gỗ, bảo vệ rừng khỏi cháy và dịch hại, đồng thời tổ chức sử dụng rừng cho du lịch sinh thái hoặc nghiên cứu. Ngành này được xây dựng trên cơ sở kết hợp khoa học tự nhiên (sinh học, đất, khí hậu) và khoa học xã hội (kinh tế, chính sách, cộng đồng).

Định nghĩa của lâm nghiệp cũng nhấn mạnh tới yếu tố quản trị bền vững. Một khu rừng không chỉ cung cấp lâm sản mà còn tạo dịch vụ hệ sinh thái như điều hòa khí hậu, lưu giữ nước, bảo tồn đa dạng sinh học và hấp thụ carbon. Bởi vậy, trong thời đại biến đổi khí hậu, lâm nghiệp không còn là ngành phụ trợ mà là lĩnh vực trọng yếu góp phần vào phát triển bền vững toàn cầu.

Khía cạnh Nội dung chính
Kinh tế Cung cấp gỗ, lâm sản ngoài gỗ, dịch vụ du lịch sinh thái
Môi trường Hấp thụ carbon, điều hòa khí hậu, bảo vệ đất và nước
Xã hội Bảo tồn văn hóa, cung cấp sinh kế, hỗ trợ cộng đồng

Tầm quan trọng của Lâm nghiệp trong bền vững môi trường

Rừng là lá phổi xanh của hành tinh, đóng vai trò điều tiết chu trình carbon toàn cầu. Thông qua quá trình quang hợp, cây rừng hấp thụ khí CO2 và giải phóng O2, góp phần cân bằng khí quyển. Chính vì vậy, lâm nghiệp bền vững được coi là một trong những giải pháp quan trọng để ứng phó biến đổi khí hậu, cùng với năng lượng tái tạo và công nghệ sạch.

Rừng cũng là lá chắn tự nhiên giúp bảo vệ đất và nguồn nước. Tán rừng che phủ làm giảm xói mòn, giữ lại lớp mùn giàu dinh dưỡng, điều hòa dòng chảy sông suối và duy trì mạch ngầm. Ở các vùng núi, rừng phòng hộ còn có vai trò ngăn ngừa lũ quét và sạt lở. Mất rừng đồng nghĩa với mất khả năng điều tiết tự nhiên, gây ra hạn hán, lũ lụt và suy giảm độ phì của đất.

Tầm quan trọng của lâm nghiệp còn thể hiện ở vai trò duy trì đa dạng sinh học. Rừng là nơi cư trú của hàng triệu loài sinh vật, từ vi sinh vật, côn trùng, chim, thú đến thực vật đặc hữu. Bảo vệ rừng đồng nghĩa với bảo tồn nguồn gen quý hiếm, phục vụ nghiên cứu và phát triển dược liệu. Theo FAO, hơn 80% các loài trên cạn phụ thuộc vào rừng để sinh tồn.

  • Rừng hấp thụ khoảng 2,6 tỷ tấn CO2 mỗi năm.
  • Rừng mưa nhiệt đới chiếm 50% đa dạng sinh học toàn cầu.
  • Rừng ngập mặn là vùng đệm tự nhiên chống bão và xói lở bờ biển.

Các lĩnh vực chính trong Lâm nghiệp

Lâm nghiệp được chia thành nhiều lĩnh vực chuyên môn, mỗi lĩnh vực tập trung giải quyết một nhóm nhiệm vụ cụ thể. Lâm sinh (silviculture) là lĩnh vực cốt lõi, nghiên cứu các kỹ thuật gieo trồng, chăm sóc và phục hồi rừng. Đây là nền tảng để đảm bảo sự tái sinh tự nhiên hoặc nhân tạo của rừng sau khi khai thác.

Kinh tế lâm nghiệp là nhánh kết hợp khoa học kinh tế với quản lý tài nguyên rừng. Nó bao gồm phân tích giá trị rừng, tính toán hiệu quả đầu tư, thị trường gỗ và lâm sản ngoài gỗ, cũng như xây dựng chính sách thương mại liên quan đến rừng. Nhánh này đặc biệt quan trọng trong việc cân bằng giữa lợi ích kinh tế và bảo tồn.

Bảo vệ rừng là lĩnh vực đảm nhận việc phòng chống cháy rừng, sâu bệnh hại, và khai thác bất hợp pháp. Điều này đòi hỏi sự kết hợp giữa công nghệ (giám sát bằng vệ tinh, hệ thống cảnh báo cháy sớm) và quản lý cộng đồng. Công nghệ chế biến lâm sản là một lĩnh vực khác, tập trung vào việc nâng cao giá trị sản phẩm gỗ và phi gỗ thông qua công nghệ hiện đại.

Lĩnh vực Vai trò chính
Lâm sinh Phát triển và phục hồi rừng, tăng năng suất rừng trồng
Kinh tế lâm nghiệp Quản lý khai thác, thương mại lâm sản, chính sách tài nguyên
Bảo vệ rừng Chống cháy, sâu bệnh, khai thác trái phép
Công nghệ chế biến Tăng giá trị sản phẩm gỗ và phi gỗ, giảm lãng phí

Vai trò kinh tế của Lâm nghiệp

Lâm nghiệp cung cấp nguồn nguyên liệu quan trọng cho nhiều ngành công nghiệp. Gỗ được sử dụng trong xây dựng, sản xuất giấy, đồ nội thất, năng lượng sinh học. Ngoài gỗ, rừng còn cung cấp nhựa, tinh dầu, mây tre, song nứa, dược liệu và sản phẩm phi gỗ khác. Đây là nguồn tài nguyên thiết yếu, đặc biệt đối với các cộng đồng nông thôn và miền núi.

Theo World Bank, hơn 1,6 tỷ người trên thế giới phụ thuộc trực tiếp vào rừng để có lương thực, thuốc men và sinh kế. Ngành lâm nghiệp cũng tạo việc làm cho hàng chục triệu lao động trong lĩnh vực trồng rừng, khai thác, vận chuyển, chế biến và xuất khẩu. Ở nhiều quốc gia, xuất khẩu gỗ và lâm sản là nguồn thu ngoại tệ quan trọng.

Ngoài lợi ích trực tiếp, rừng mang lại giá trị kinh tế gián tiếp thông qua dịch vụ môi trường rừng. Các dịch vụ này bao gồm hấp thụ carbon, điều tiết nguồn nước, bảo vệ đất và duy trì đa dạng sinh học. Du lịch sinh thái dựa vào tài nguyên rừng cũng đóng góp đáng kể cho kinh tế địa phương. Các mô hình chi trả dịch vụ môi trường rừng (PES) đang được áp dụng để khuyến khích cộng đồng bảo vệ rừng thay vì khai thác quá mức.

  • Gỗ chiếm khoảng 1% GDP toàn cầu.
  • Ngành chế biến gỗ tạo hơn 13 triệu việc làm trên toàn thế giới.
  • Dịch vụ môi trường rừng được định giá hàng nghìn tỷ USD mỗi năm.

Giá trị xã hội và văn hóa của Rừng

Rừng không chỉ cung cấp tài nguyên vật chất mà còn mang giá trị tinh thần, văn hóa và xã hội sâu sắc đối với nhiều cộng đồng trên thế giới. Đối với các dân tộc bản địa, rừng là nguồn sống, là không gian tín ngưỡng, nơi gắn liền với những truyền thuyết, nghi lễ và tập tục truyền thống. Mỗi khu rừng đều chứa đựng kho tàng tri thức bản địa về y học dân gian, nông nghiệp và quản lý tự nhiên.

Ở nhiều quốc gia châu Á và châu Phi, rừng được coi là thiêng liêng và không thể xâm phạm, bởi chúng gắn liền với thần thoại hoặc tổ tiên. Tri thức bản địa này ngày nay được xem là một phần quan trọng của quản lý rừng bền vững, bởi nó dựa trên mối quan hệ lâu dài, hài hòa giữa con người và thiên nhiên. Bảo tồn tri thức này giúp duy trì bản sắc văn hóa đồng thời tạo ra các mô hình quản lý tài nguyên hiệu quả hơn.

Ngoài ra, trong xã hội hiện đại, rừng cũng mang giá trị giải trí và giáo dục. Du khách tìm đến các công viên quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên để nghỉ ngơi, khám phá thiên nhiên và tìm sự cân bằng tinh thần. Rừng cũng là “phòng thí nghiệm sống” cho các nhà khoa học, sinh viên và nhà nghiên cứu. Sự kết hợp giữa giá trị văn hóa truyền thống và hiện đại khiến rừng trở thành tài sản vô giá cho mọi thế hệ.

Các thách thức đối với Lâm nghiệp

Mặc dù có vai trò quan trọng, lâm nghiệp hiện đang đối diện nhiều thách thức nghiêm trọng. Tình trạng phá rừng và suy thoái rừng diễn ra mạnh mẽ do khai thác gỗ trái phép, mở rộng diện tích nông nghiệp, khai khoáng và đô thị hóa. Mỗi năm, hàng triệu hecta rừng biến mất, làm mất đi đa dạng sinh học và nguồn tài nguyên quý giá.

Cháy rừng là một mối đe dọa khác. Nhiều khu vực như Amazon, Siberia hay Úc đã chứng kiến các vụ cháy rừng quy mô lớn, gây thiệt hại khổng lồ về sinh thái và kinh tế. Biến đổi khí hậu làm gia tăng tần suất và mức độ nghiêm trọng của các vụ cháy rừng, khi thời tiết khô hạn kéo dài và nhiệt độ cao hơn. Ngoài ra, dịch bệnh và côn trùng gây hại cũng làm suy yếu sức khỏe rừng, đặc biệt ở các khu rừng đơn loài và rừng trồng.

Theo dữ liệu từ Global Forest Watch, từ năm 2001 đến 2021, thế giới đã mất hơn 400 triệu hecta rừng cây che phủ. Đây là con số báo động, cho thấy nếu không có giải pháp mạnh mẽ, rừng sẽ tiếp tục suy giảm nhanh chóng, kéo theo khủng hoảng sinh thái và khí hậu toàn cầu.

Ứng dụng khoa học và công nghệ trong Lâm nghiệp

Để giải quyết các thách thức trên, khoa học và công nghệ đóng vai trò ngày càng quan trọng. Hệ thống viễn thám và GIS (Geographic Information System) cho phép giám sát diện tích rừng, phát hiện cháy rừng hoặc phá rừng trái phép theo thời gian thực. Công nghệ này đang được nhiều quốc gia áp dụng nhằm quản lý và bảo vệ rừng hiệu quả hơn.

Trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) giúp phân tích xu hướng biến đổi rừng, dự báo cháy rừng và đề xuất biện pháp ứng phó. Drone (thiết bị bay không người lái) được sử dụng để trồng rừng tự động, kiểm tra sức khỏe cây và chụp ảnh độ phân giải cao phục vụ nghiên cứu. Công nghệ sinh học giúp chọn giống cây trồng rừng có năng suất cao, khả năng chống chịu sâu bệnh và khí hậu khắc nghiệt.

Nhờ công nghệ, lâm nghiệp đang chuyển sang mô hình “lâm nghiệp chính xác” (precision forestry), nơi các quyết định quản lý được đưa ra dựa trên dữ liệu khoa học chính xác, thay vì chỉ dựa trên kinh nghiệm truyền thống. Điều này mở ra cơ hội nâng cao hiệu quả khai thác và bảo vệ rừng trong kỷ nguyên số.

Chính sách và quản lý Lâm nghiệp

Chính sách đóng vai trò cốt lõi trong việc định hướng và điều chỉnh hoạt động lâm nghiệp. Nhiều quốc gia đã ban hành luật lâm nghiệp nhằm bảo vệ diện tích rừng, quy định rõ về khai thác và tái tạo. Bên cạnh đó, các hiệp định quốc tế như REDD+ (Reducing Emissions from Deforestation and Forest Degradation) khuyến khích các quốc gia giảm phát thải khí nhà kính thông qua bảo vệ và phục hồi rừng.

Các chương trình chứng chỉ rừng như FSC (Forest Stewardship Council) và PEFC (Programme for the Endorsement of Forest Certification) tạo ra cơ chế minh bạch để đảm bảo gỗ và lâm sản có nguồn gốc hợp pháp, thân thiện với môi trường. Nhờ đó, người tiêu dùng có thể lựa chọn sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn bền vững, đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp thay đổi cách khai thác và sản xuất.

Ngoài chính sách quốc tế, quản lý cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng. Nhiều mô hình giao khoán rừng cho cộng đồng địa phương đã chứng minh hiệu quả, khi người dân trực tiếp hưởng lợi từ dịch vụ môi trường rừng. Điều này tạo động lực để họ tham gia bảo vệ và phát triển rừng, đồng thời gắn kết chặt chẽ lợi ích kinh tế và sinh thái.

Xu hướng phát triển Lâm nghiệp bền vững

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mất đa dạng sinh học, xu hướng phát triển lâm nghiệp bền vững ngày càng được chú trọng. Một trong những xu hướng nổi bật là quản lý rừng cộng đồng, nơi cộng đồng địa phương trở thành chủ thể chính trong bảo vệ và khai thác rừng. Cách tiếp cận này không chỉ giúp bảo tồn mà còn đảm bảo sinh kế cho hàng triệu người dân.

Lâm nghiệp xanh và kinh tế tuần hoàn cũng đang trở thành định hướng quan trọng. Các sản phẩm gỗ được khai thác, chế biến và tái sử dụng theo nguyên tắc “ít chất thải nhất có thể”. Công nghệ hiện đại cho phép tận dụng phế liệu gỗ để sản xuất năng lượng sinh học hoặc vật liệu mới, giảm áp lực lên tài nguyên rừng tự nhiên.

Các chứng chỉ quốc tế như FSC và PEFC ngày càng phổ biến, trở thành tiêu chuẩn trong thương mại gỗ toàn cầu. Người tiêu dùng quan tâm nhiều hơn đến nguồn gốc sản phẩm, buộc doanh nghiệp phải tuân thủ nguyên tắc bền vững. Kết hợp với du lịch sinh thái và chi trả dịch vụ môi trường rừng, đây sẽ là những trụ cột chính của lâm nghiệp thế kỷ 21.

Kết luận

Lâm nghiệp ngày nay không chỉ là ngành sản xuất gỗ mà là lĩnh vực đa chức năng, góp phần cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và duy trì giá trị văn hóa xã hội. Quản lý rừng bền vững với sự hỗ trợ của khoa học công nghệ, chính sách minh bạch và sự tham gia của cộng đồng là con đường tất yếu để bảo vệ lá phổi xanh của hành tinh cho các thế hệ tương lai.

Tài liệu tham khảo

  1. Food and Agriculture Organization of the United Nations. FAO Forestry.
  2. World Bank. Forests Overview.
  3. Global Forest Watch. Forest Monitoring and Data.
  4. Forest Stewardship Council. FSC International.
  5. Programme for the Endorsement of Forest Certification. PEFC Official Site.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lâm nghiệp:

Sự phân tán trung gian nitric oxide trong biofilm đơn và đa loài của các sinh vật vi sinh có liên quan đến lâm sàng và công nghiệp Dịch bởi AI
Microbial Biotechnology - Tập 2 Số 3 - Trang 370-378 - 2009
Tóm tắtCác chiến lược để kích thích sự phân tán của biofilm đang được quan tâm do tiềm năng của chúng trong việc ngăn chặn sự hình thành của biofilm và các nhiễm trùng liên quan đến biofilm. Oxit nitric (NO), một phân tử truyền tin quan trọng trong các hệ thống sinh học, đã được xác định trước đây là tín hiệu cho sự phân tán trong biofilm của sinh vật mẫu ... hiện toàn bộ
Học tập tại nơi làm việc cá nhân hóa: Nghiên cứu khám phá về hệ thống huy hiệu số trong chương trình phát triển nghề nghiệp cho giáo viên Dịch bởi AI
British Journal of Educational Technology - Tập 45 Số 6 - Trang 1136-1148 - 2014
Tóm tắtĐể cung cấp những cơ hội học tập tại nơi làm việc được tùy chỉnh, một hệ thống huy hiệu số đã được thiết kế bởi một trường đại học, cơ quan chính phủ và hiệp hội nghề nghiệp quốc gia nhằm hỗ trợ giáo viên triển khai phát triển nghề nghiệp (PD). Hành trình học tập của giáo viên (... hiện toàn bộ
Làm Việc Tại Nhà Trong Thời Kỳ Covid-19: Thực Hiện và Quản Lý Tương Tác Xã Hội Qua Công Nghệ Với Đồng Nghiệp Từ Xa Dịch bởi AI
Information Systems Frontiers - Tập 25 Số 4 - Trang 1333-1350 - 2023
Tóm tắtVới sự gia tăng đột ngột trong việc làm việc từ xa (WFH) do đại dịch, các tổ chức và nhân viên của họ đã phải nhanh chóng thích ứng với các quy trình và thực hành liên quan đến công việc, với sự phụ thuộc lớn vào công nghệ. Những hoạt động hàng ngày như tương tác xã hội với đồng nghiệp vì thế cần được xem xét lại. Tài liệu hiện có nhấn mạnh rằng, tương tác x...... hiện toàn bộ
Khoảng cách kỹ năng từ đánh giá của nhà tuyển dụng: Trường hợp của sinh viên tốt nghiệp từ Đại học Quốc gia Hà Nội Dịch bởi AI
VNU Journal of Science: Education Research - Tập 34 Số 2 - 2018
Với sự toàn cầu hóa, việc chuyển tiếp từ đại học sang công việc ngày càng trở nên thách thức cho cả sinh viên tốt nghiệp và nhà tuyển dụng. Trong bối cảnh mới, sứ mệnh của các trường đại học đã thay đổi, và kiến thức không còn được coi là đơn lẻ. Vai trò truyền thống của các trường đại học trong việc sản xuất kiến thức đã thay đổi để tập trung nhiều hơn vào nhu cầu của xã hội. "Kiến thức được mã h...... hiện toàn bộ
#kỹ năng chuyển giao #đánh giá nhà tuyển dụng #học sinh tốt nghiệp #khả năng có việc làm #Đại học Quốc gia Việt Nam Hà Nội
Ảnh hưởng của văn hóa doanh nghiệp đến sự gắn bó của nhân viên Công ty Cổ phẩn Thủy sản Sóc Trăng
Tạp chí Khoa học Đại học Đồng Tháp - Số 24 - Trang 35-40 - 2017
Nghiên cứu kiểm định các yếu tố văn hóa doanh nghiệp ảnh hưởng đến sự gắn bó của nhân viên Công ty Cổ phần Thủy sản Sóc Trăng, bằng việc khảo sát 282 nhân viên. Phương pháp phân tích Cronbach’s Alpha, phân tích EFA cùng với phân tích hồi quy bội được sử dụng với phương tiện SPSS. Kết quả cho thấy mức độ ảnh hưởng của các yếu tố - theo tầm quan trọng giảm dần - đến Sự gắn bó của nhân viên gồm: Làm ...... hiện toàn bộ
#Văn hóa doanh nghiệp #sự gắn bó của nhân viên #làm việc nhóm #đào tạo và phát triển #phần thưởng và ghi nhận #trao đổi thông tin.
ỨNG DỤNG GIS VÀ ẢNH LANDSAT ĐA THỜI GIAN XÂY DỰNG BẢN ĐỒ BIẾN ĐỘNG DIỆN TÍCH RỪNG TẠI XÃ VÙNG ĐỆM XUÂN ĐÀI VÀ KIM THƯỢNG, VƯỜN QUỐC GIA XUÂN SƠN
TẠP CHÍ KHOA HỌC LÂM NGHIỆP - Số 3 - Trang - 2024
Công nghệ ảnh viễn thám và GIS có vai trò quan trọng trong giám sát và đánh giá tài nguyên môi trường, đặc biệt trong xác định biến động đất lâm nghiệp. Nghiên cứu đã xây dựng cơ sở dữ liệu về diện tích đất lâm nghiệp và bản đồ hiện trạng rừng các năm 2001, 2008 và 2015; bản đồ biến động tài nguyên rừng và đất lâm nghiệp giai đoạn từ năm 2001 - 2008 và 2008 -2015 tại hai xã vùng đệm Xuân Đài và Ki...... hiện toàn bộ
#Ảnh Landsat # #biến động #chỉ số thực vật NDVI # #đất lâm nghiệp #vùng đệm #VQG Xuân Sơn
Các Điều Kiện Để Học Tập Tại Nơi Làm Việc Của Những Nhân Viên Tạm Thời Chuyên Nghiệp: Một Nghiên Cứu Định Tính Về Các Y Tá Tại Các Công Ty Cung Cấp Nhân Sự Ở Thụy Điển Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2022
Tóm tắtBài viết này áp dụng một góc độ lý thuyết thừa nhận cả học chính thức và phi chính thức là điều cần thiết và nhấn mạnh học tập sinh sản và phát triển như những khía cạnh bổ sung cho nhau, phân tích và thảo luận về trải nghiệm làm việc và học tập của các y tá tạm thời. Bài viết tập trung vào các điều kiện cho việc học tập tại nơi làm việc, từ đó tạo cơ hội gi...... hiện toàn bộ
Mạng lưới xã hội với việc làm của sinh viên tốt nghiệp ngành Xã hội học
VNU Journal of Science: Education Research - Tập 34 Số 1 - 2018
Mạng lưới xã hội ảnh hưởng đến nhiều phương diện đời sống vật chất và tinh thần của con người. Thị trường lao động là một trong những nơi thể hiện rõ sự tồn tại của các mối liên hệ xã hội. Nhiều nghiên cứu của các học giả trong và ngoài nước cho thấy mạng lưới xã hội là một kênh tìm kiếm việc làm không chính thức, mang lại nhiều hiệu quả. Kết quả nghiên cứu sinh viên ngành xã hội học, trường Đại h...... hiện toàn bộ
Kết quả khảo sát việc làm của sinh viên tốt nghiệp Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 0 Số 13 - Trang 107 - 2019
Normal 0 false false false MicrosoftInternetExplorer4 Bài viết này phân tích số liệu cuộc khảo sát sinh viên tốt nghiệp (SVTN) năm 2005 và số liệu khảo sát lý do lựa chọn công việc hiện tại của SVTN năm 2006 của trường ĐHSP TP.HCM. Bài viết nhằm trả lời các câu hỏi: SVTN...... hiện toàn bộ
Thực trạng và những vấn đề đặt ra đối với lao động ở Việt Nam hiện nay
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 0 Số 60 - Trang 162 - 2019
Trong quá trình thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và hội nhập kinh tế quốc tế, vấn đề lao động – việc làm có vai trò quan trọng, mang tính cấp thiết, lâu dài đối với sự phát triển bền vững nền kinh tế. Trong thời gian qua, sự nỗ lực của các cấp, các ng&agra...... hiện toàn bộ
#lao động #việc làm #cơ cấu #thất nghiệp #chuyên môn kĩ thuật
Tổng số: 159   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10